Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハウス
ngôi nhà.
Nhà kính
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
脱法ハウス だっぽうハウス
apartment too small to be legally rented out, and hence let as office or storage space
ハウス栽培 ハウスさいばい
canh tác nhà kính
ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス
nhà kính
シックハウス シック・ハウス
sick house (as in "sick house syndrome")