Các từ liên quan tới エデン・プロジェクト
lạc cảnh.
プロジェクト プロジェクト
dự án.
エデンの園 エデンのその
vườn Eden, vườn địa đàng
WIDEプロジェクト WIDEプロジェクト
dự án môi trường phân tán được tích hợp rộng rãi
HapMapプロジェクト HapMapプロジェクト
dự án HapMap
サマリプロジェクト サマリープロジェクト サマリ・プロジェクト サマリー・プロジェクト
dự án tổng
プロジェクトマネージャー プロジェクトマネージャ プロジェクト・マネージャー プロジェクト・マネージャ
chức vụ quản lý dự án; người quản lý dự án
マクロプロジェクト マクロ・プロジェクト
dự án lớn