Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エドナ・パーカー
パーカー パーカー
áo trùm đầu
パーカー オールシーズン パーカー オールシーズン
áo khoác lót lông cho mọi mùa
秋冬パーカー あきふゆパーカー
áo parka mùa thu đông
パーカー 秋冬 パーカー しゅうとう
áo khoác lót lông mùa thu đông