Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エド・チャイナ
テックエド テック・エド
Tech Ed
チャイナシンドローム チャイナ・シンドローム
China syndrome
チャイナドレス チャイナ・ドレス
sường xám.
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
nước Trung Quốc.
テックエド テック・エド
Tech Ed
チャイナシンドローム チャイナ・シンドローム
China syndrome
チャイナドレス チャイナ・ドレス
sường xám.
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
nước Trung Quốc.