エナジーセーブ
エナジー・セーブ
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Energy save, energy saving, energy saver

エナジーセーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エナジーセーブ
hiển thị tiết kiệm năng lượng
hiển thị tiết kiệm năng lượng