エマージング
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đang nổi lên; nổi lên
エマージング企業
は、
革新的
な
技術
で
市場
に
新
たな
価値
を
提供
しています。
Các công ty đang nổi lên cung cấp giá trị mới cho thị trường bằng công nghệ đổi mới.

エマージング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エマージング
エマージング債 エマージングさい
trái phiếu do chính phủ, cơ quan chính phủ và công ty ở các nước mới nổi phát hành