エマージング
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Emerging

エマージング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エマージング
エマージング債 エマージングさい
trái phiếu do chính phủ, cơ quan chính phủ và công ty ở các nước mới nổi phát hành
エマージング債 エマージングさい
trái phiếu do chính phủ, cơ quan chính phủ và công ty ở các nước mới nổi phát hành