エミュレーション
Trình giả lập
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Emulation

Bảng chia động từ của エミュレーション
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エミュレーションする |
Quá khứ (た) | エミュレーションした |
Phủ định (未然) | エミュレーションしない |
Lịch sự (丁寧) | エミュレーションします |
te (て) | エミュレーションして |
Khả năng (可能) | エミュレーションできる |
Thụ động (受身) | エミュレーションされる |
Sai khiến (使役) | エミュレーションさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エミュレーションすられる |
Điều kiện (条件) | エミュレーションすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エミュレーションしろ |
Ý chí (意向) | エミュレーションしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エミュレーションするな |
エミュレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エミュレーション
3270エミュレーション 3270エミュレーション
trình mô phỏng 3270
ターミナルエミュレーション ターミナル・エミュレーション
mô phỏng thiết bị cuối
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch
端末エミュレーション たんまつエミュレーション
mô phỏng thiết bị cuối
サーキットエミュレーションサービス サーキット・エミュレーション・サービス
dịch vụ mô phỏng mạch
LANエミュレーション ランエミュレーション
mô phỏng mạng lan