エメラルド
Bích
Bích ngọc
☆ Danh từ
Ngọc lục bảo; màu xanh ngọc
エメラルド
の
指輪
Nhẫn ngọc lục bảo
エメラルド
の
首飾
り
Vòng cổ ngọc lục bảo
エメラルド・カット
Cắt ngọc lục bảo .

エメラルド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エメラルド
エメラルドグリーン エメラルド・グリーン
emerald green
エメラルドツリーモニター エメラルド・ツリー・モニター
Varanus prasinus, một loài thằn lằn trong họ Varanidae