Các từ liên quan tới エメリー・デ・フォーレスト
emery
エメリーボード エメリー・ボード
tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay; cái giũa móng
エメリーペーパー エメリー・ペーパー
giấy nhám; giấy ráp
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
デファクトスタンダード デ・ファクト・スタンダード
tiêu chuẩn thực tế