Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エモーショナル エモーショナル
đa cảm
レスキュー
sự giải thoát; sự giải cứu; sự cứu thoát.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
レスキューダイバー レスキュー・ダイバー
rescue diver
レスキュー隊 レスキューたい
cứu tổ
レスキュー部隊 レスキューぶたい
đội cứu hộ
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)