Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楔形文字 くさびがたもじ せっけいもじ けっけいもじ せっけいもんじ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
エラム語 エラムご
tiếng Elam
楔形 くさびがた
hình cái nêm
文語形 ぶんごけい
kiểu văn viết
表語文字 ひょうごもじ
văn tự biểu từ
頭文字語 かしらもじご
chữ viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ nato, unesco, radar...)
文字言語 もじげんご
ngôn ngữ viết