エラー
☆ Danh từ
Lỗi
エラー・データ
Dữ liệu lỗi
エラー・インジケータ
Máy báo lỗi .
エラー・テープ
Băng lỗi

Từ đồng nghĩa của エラー
noun
エラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エラー
タイムリエラー タイムリーエラー タイムリ・エラー タイムリー・エラー
một sai lầm trực tiếp dẫn đến tỷ số của đội đối phương
ヒューマンエラー ヒューマン・エラー ヒューマンエラー
Lỗi chủ quan, Lỗi của con người
ソフト・エラー ソフト・エラー
lỗi phần mềm
シンタックスエラー シンタックス・エラー
lỗi cú pháp
ハードウェアエラー ハードウェア・エラー
lỗi phần cứng
エラーバー エラー・バー
thanh báo lỗi
エラーログ エラー・ログ
bản ghi lỗi
ソフトエラー ソフト・エラー
lỗi mềm