エラー補正
エラーほせい
☆ Danh từ
Sự phát hiện và sửa lỗi
Sự dò và sửa lỗi

エラー補正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エラー補正
エラー訂正 エラーていせい
sửa chữa lỗi
エラー訂正プロトコル エラーていせいプロトコル
giao thức sửa lỗi
エラー訂正メモリ エラーていせいメモリ
bộ nhớ chữa lỗi
エラー訂正エンコーディング エラーていせいエンコーディング
mã hiệu chỉnh lỗi; mã sửa lỗi
補正 ほせい
sự bổ chính; sự sửa sai.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
エラー訂正符号 エラーていせいふごう
ECC
ソフト・エラー ソフト・エラー
lỗi phần mềm