エルピーばん
エルピー盤
☆ Danh từ
Đĩa hát lp (33 vòng phút).

エルピー盤 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エルピー盤
エルピーばん
エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
エルピー盤
エルピーばん
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
Các từ liên quan tới エルピー盤
LP エルピー
linear programming
trang đích (landing page)
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất
エスピー盤 エスピーばん
bản ghi tiêu chuẩn
餅盤 へいばん べいばん
cả phần trên và phần dưới của thân đá xâm nhập một cách nhất quán dọc theo mặt phẳng đệm của địa tầng bị xâm thực
盤渉 ばんしき
(in Japan) 10th note of the ancient chromatic scale (approx. B)