エルボ
エルボ
Ống khuỷu nối
Khuỷu nối (ống)
エルボ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エルボ
コーナー/エルボ コーナー/エルボ
góc/ ống khuỷu nối
継手エルボ つぎ てエルボ
khớp nối giữa các đường ống hình chữ L
サニタリー継手(エルボ) サニタリーつぎて(エルボ)
mối nối vi sinh (khớp khuỷu)
高圧用エルボ こうあつようエルボ
cút dùng cho áp suất cao
溶接継手(エルボ) ようせつつぎて(エルボ)
mối nối (khớp khuỷu tay)
洗濯機用エルボ せんたくきようエルボ
cút nối cho máy giặt
電線管用エルボ でんせんかんようエルボ
cút ống dây điện
銅管用継手(エルボ) どうかんようつぎて(エルボ)
khớp nối ống đồng (khuỷu nối)