エレガンス
☆ Tính từ đuôi な
Thanh lịch; trang nhã

エレガンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エレガンス
カエノラブディティス・エレガンス カエノラブディティス・エレガンス
caenorhabditis elegans (một loài giun tròn, không ký sinh)
カエノラブディティス・エレガンス カエノラブディティス・エレガンス
caenorhabditis elegans (một loài giun tròn, không ký sinh)