Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エレファント
エレファントノーズフィッシュ エレファント・ノーズ・フィッシュ
elephantnose fish (Gnathonemus petersii)
エレファントノーズフィッシュ エレファント・ノーズ・フィッシュ
elephantnose fish (Gnathonemus petersii)