エロ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tình dục
エロチック
な
夢想
Ý nghĩ gợi tình (gợi dục)
Tình dục; khêu gợi; gợi tình; dê cụ; khiêu dâm
エロチック
な
夢想
Ý nghĩ gợi tình (gợi dục)
エロチック
な
セックス・シーン
Cảnh gợi tình
エロチック
な
ダンス
Điệu nhảy gợi tình
エロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エロ
エロ漫画 エロまんが エロマンガ
truyện tranh khiêu dâm
エロ画 エロが
ảnh khiêu dâm
エロ本 エロほん
sách khiêu dâm
エロ恋 エロこい
tình yêu thuần túy tình dục; tình yêu đầy nhục dục
エロゲーム エロ・ゲーム
erotic video game
エロコメディ エロ・コメディ
erotic comedy
エログロ エロ・グロ
erotic and grotesque
エロアニメ エロ・アニメ
erotic animation, pornographic animation, animation containing explicit sexual content