エンカウンター
☆ Danh từ
Sự tình cờ; sự bất ngờ gặp lại; sự chạm trán; gặp gỡ
エンカウンターグループ
(
小集団
で
互
いに
率直
に
感情
を
表明
し
合
い、
他者
との
出会
いを
体験
し、
人間的
な
成長
をめざす
心理療法
)
Nhóm gặp gỡ (encounter group - phương pháp trị liệu tâm lý bằng cách cho một nhóm nhỏ trao đổi suy nghĩ, tình cảm một cách thẳng thắn, và thông qua sự giao tiếp với người khác, sẽ giúp tâm sinh lý phát triển)

Từ đồng nghĩa của エンカウンター
noun
エンカウンター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンカウンター

Không có dữ liệu