エンカウント
エンカウント
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạm trán; bắt gặp; gặp gỡ
彼
は
公園
で
旧友
と
エンカウント
して、
懐
かしい
思
い
出
を
語
り
合
った。
Anh ấy đã tình cờ gặp lại một người bạn cũ ở công viên và cùng nhau kể lại những kỷ niệm xưa.

Bảng chia động từ của エンカウント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エンカウントする |
Quá khứ (た) | エンカウントした |
Phủ định (未然) | エンカウントしない |
Lịch sự (丁寧) | エンカウントします |
te (て) | エンカウントして |
Khả năng (可能) | エンカウントできる |
Thụ động (受身) | エンカウントされる |
Sai khiến (使役) | エンカウントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エンカウントすられる |
Điều kiện (条件) | エンカウントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エンカウントしろ |
Ý chí (意向) | エンカウントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エンカウントするな |
エンカウント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンカウント

Không có dữ liệu