エンゲージ
エンゲージ
☆ Danh từ
Hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn
彼
は
彼女
に
プロポーズ
して、
正式
に
エンゲージ
しました。
Anh ấy đã cầu hôn cô ấy và chính thức đính ước.

エンゲージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンゲージ

Không có dữ liệu