エンジン系
エンジンけい
☆ Danh từ
Hệ thống động cơ
エンジン系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンジン系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
エンジン エンジン
động cơ
プリンタ・エンジン プリンタ・エンジン
động cơ máy in
プリンタエンジン プリンタ・エンジン
động cơ máy in
スクリプトエンジン スクリプト・エンジン
công cụ viết kịch bản
グラフィックエンジン グラフィック・エンジン
công cụ đồ họa
データエンジン データ・エンジン
công cụ dữ liệu