エンタメ
エンタメ
☆ Danh từ
Sự giải trí
週末
は
エンタメ
の
イベント
に
行
って、
音楽
や
ダンス
を
楽
しむ
予定
だ。
Cuối tuần tôi dự định đến sự kiện giải trí, thưởng thức âm nhạc và nhảy múa.

エンタメ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンタメ

Không có dữ liệu