Kết quả tra cứu エンターテインメント
Các từ liên quan tới エンターテインメント

Không có dữ liệu
エンターテインメント
エンタテイメント エンターテイメント エンタテインメント
☆ Danh từ
◆ Sự giải trí; trò giải trí; giải trí
ディズニー
は、
恐
らく
世界最大級
の
エンターテインメント企業
だろう
Disney có lẽ là công ty giải trí lớn nhất thế giới
エンターテインメント関係
の
仕事
をしたい
Tôi muốn làm nghề nào liên quan đến lĩnh vực giải trí
エンターテインメント
で
巨額
の
利益
を
生
み
出
している
動向
Xu hướng kiếm được lợi nhuận khổng lồ từ hoạt động giải trí .

Đăng nhập để xem giải thích