エンダッシュ
エン・ダッシュ
☆ Danh từ
Nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
Gạch ngắn
Dấu gạch ngang-

エンダッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンダッシュ

Không có dữ liệu