エントリー
エントリ エントリー
Sự ra nhập; (máy tính ) đưa số (vào máy); lối vào (bảng);bảng ghi(định tuyến)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vào; sự bắt đầu; bắt đầu; tiếp cận; đầu vào
エントリー分類
Phân loại đầu vào
エントリー手法
Phương pháp tiếp cận
エントリーモデル
Mẫu bắt đầu

Bảng chia động từ của エントリー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エントリーする/エントリする |
Quá khứ (た) | エントリーした |
Phủ định (未然) | エントリーしない |
Lịch sự (丁寧) | エントリーします |
te (て) | エントリーして |
Khả năng (可能) | エントリーできる |
Thụ động (受身) | エントリーされる |
Sai khiến (使役) | エントリーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エントリーすられる |
Điều kiện (条件) | エントリーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エントリーしろ |
Ý chí (意向) | エントリーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エントリーするな |
エントリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エントリー
オーダーエントリーシステム オーダーエントリー・システム オーダー・エントリー・システム
order entry system
エントリーシート エントリー・シート
mẫu đơn, đơn xin việc
エントリーモデル エントリー・モデル
mô hình nhập
オーダーエントリー オーダー・エントリー
order entry
イベントログエントリー イベント・ログ・エントリー
bản ghi sự kiện
リモートジョブエントリー リモート・ジョブ・エントリー
sự nhập công việc từ xa (rje)
エントリーマシン エントリマシン エントリー・マシン エントリ・マシン
máy nhập