Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンドレス
mãi mãi
エンドレステープ エンドレス・テープ
endless tape
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
Đăng nhập để xem giải thích