エンドレス
☆ Tính từ đuôi な
Mãi mãi; suốt đời; không kết thúc
〜
ラブ
Tình yêu mãi mãi .

エンドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンドレス
エンドレステープ エンドレス・テープ
endless tape
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.