エンブレム
エンブレム
☆ Danh từ
Biểu tượng
栄光
の
エンブレム
Biểu tượng cho thời kỳ hưng thịnh
車種
(を
表
す
エンブレム
)
Biểu tượng thể hiện loại xe .
Logo xe

Từ đồng nghĩa của エンブレム
noun
エンブレム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンブレム
トラック用エンブレム トラックようエンブレム
biểu tượng cho xe tải
エンブレムはがし エンブレムはがし
công cụ gỡ nhãn dán
ステッカー/エンブレムはがし ステッカー/エンブレムはがし
"công cụ gỡ nhãn dán/ huy hiệu"