Các từ liên quan tới エンリコ・トーチ (エンリコ・トーチ級潜水艦)
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
TIGトーチ TIGトーチ
mỏ hàn TIG
CO2トーチ CO2トーチ
mỏ hàn CO2
ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー
Đầu đốt khí/ bộ đốt khí
トーチ用 トーチよう
Dành cho đồng hồ hàn.
đuốc; ngọn đuốc.
アタッチメント(ガス トーチ/バーナー) アタッチメント(ガス トーチ/バーナー) アタッチメント(ガス トーチ/バーナー)
đầu nối (bật lửa gas/đèn khò) (một dụng cụ được sử dụng để kết nối bình gas với bật lửa gas hoặc đèn khò)
トーチ本体 トーチほんたい
thân mỏ hàn