エール
☆ Danh từ
Sự cổ động trong trận đấu thể thao; la hét; hét; reo hò; reo
(
人
)に
心
からの
エール
を
送
る
Reo lên với ai một cách hồ hởi
(
人
)に
エール
を
送
る
Reo lên với ai
大学
の
エール
を
叫
ぶ
La hét trong trận đấu thể thao của trường

Từ đồng nghĩa của エール
noun
エール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エール
インディアペイルエール インディア・ペイル・エール インディア・ペイルエール
India pale ale, IPA
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale
ペールエール ペール・エール
pale ale
ジンジャーエール ジンジャー・エール
soda gừng
エール大学 エールだいがく
trường đại học Yale (Mỹ)