オイスター
☆ Danh từ
Con hàu; con hào
新鮮
な
オイスター
を
食
べるために、
海辺
の
レストラン
に
行
きました。
Tôi đã đến nhà hàng ven biển để ăn hàu tươi.

オイスター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オイスター
オイスターソース オイスター・ソース
dầu hào
オイスターソース オイスター・ソース
dầu hào