オイルクロス
オイルクロース オイル・クロス オイル・クロース
☆ Danh từ
Vải được phủ bằng dầu hoặc sáp; vải dầu
テーブル
の
上
に
オイルクロス
を
敷
いて、
汚
れを
防
ぎます。
Tôi trải vải dầu lên bàn để tránh bị bẩn.

オイルクロス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オイルクロス

Không có dữ liệu