オイルステイン
オイル・ステイン
☆ Danh từ
Chất nhuộm dưới dạng dầu; dầu đánh màu gỗ
この
テーブル
は
オイルステイン
で
仕上
げられており、
木目
が
美
しく
引
き
立
っています。
Chiếc bàn này được hoàn thiện bằng dầu đánh màu gỗ, làm nổi bật vân gỗ đẹp mắt.

オイルステイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オイルステイン

Không có dữ liệu