オイルヒーター
☆ Danh từ
Máy sưởi dầu
寒
い
冬
に
備
えて、
オイルヒーター
を
購入
しました。
Để chuẩn bị cho mùa đông lạnh, tôi đã mua một cái máy sưởi dầu.

オイルヒーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オイルヒーター

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu