Các từ liên quan tới オウム真理教男性信者逆さ吊り死亡事件
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
オウム真理教事件 オウムしんりきょうじけん
Vụ án Aum Shinrikyo
オウム真理教 オウムしんりきょう アウムしんりきょう
tổ chức tôn giáo Aleph (Chân lý Tối thượng)
死亡者 しぼうしゃ
người bị chết; người tử vong.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
逆さ吊り さかさづり
treo ngược lên
死亡記事 しぼうきじ Bản cáo phó
lời cáo phó chú ý
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao