オケる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To go to a karaoke bar

Bảng chia động từ của オケる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オケる |
Quá khứ (た) | オケった |
Phủ định (未然) | オケらない |
Lịch sự (丁寧) | オケります |
te (て) | オケって |
Khả năng (可能) | オケれる |
Thụ động (受身) | オケられる |
Sai khiến (使役) | オケらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オケられる |
Điều kiện (条件) | オケれば |
Mệnh lệnh (命令) | オケれ |
Ý chí (意向) | オケろう |
Cấm chỉ(禁止) | オケるな |
オケる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オケる
dàn nhạc giao hưởng
空オケ からオケ カラオケ そらオケ
karaoke (hát theo băng đã thu sẵn)
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh