Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オノ・ナツメ
ナツメ属 ナツメぞく
chi táo ta
ナツメ球 ナツメきゅう なつめきゅう ナツメたま
bóng đèn ngủ
棗 なつめ ナツメ
Quả táo ta; cây táo ta
ナツメ球タイプLED電球 ナツメたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn dạng tròn nhỏ