オピニオン
☆ Danh từ
Dư luận; sự đánh giá; ý kiến
セカンド・オピニオン
を
求
めて
別
の
医者
を
訪
れる
Đến khám bác sĩ khác để lấy ý kiến đánh giá thứ hai
オピニオン・テクノロジー
Công nghệ đánh giá
オピニオン・ペーパー
Bản đánh giá
Ý kiến; quan điểm
オピニオン試験
Kiểm tra dư luận
オピニオンレター
Thư ý kiến
セカンド・オピニオン
を
得
る
Nhận quan điểm thứ hai .

Từ đồng nghĩa của オピニオン
noun
オピニオン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オピニオン
オピニオンリーダー オピニオン・リーダー オピニオンリーダー
người có ảnh hưởng lớn đến dư luận.
セカンドオピニオン セカンド・オピニオン
ý kiến thứ 2
パーソナルオピニオン パーソナル・オピニオン
Quan điểm cá nhân.
パブリックオピニオン パブリック・オピニオン
Quan điểm quần chúng.