オフィシャル
オフィシャル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Công khai; chính thức
国内
の
オフィシャルサプライヤー
に
回
される
チケット
Vé cấp cho các nhà cung cấp chính thức trong nước
オフィシャル・サプライヤー
Nhà cung cấp chính thức
オフィシャル・ストーリー
Câu chuyện công khai
Sự công khai; sự chính thức.

オフィシャル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフィシャル
オフィシャルサプライヤー オフィシャル・サプライヤー
official supplier
オフィシャルハンデ オフィシャル・ハンデ
official handicap (golf)
オフィシャルサイト オフィシャル・サイト
official website
オフィシャルゲーム オフィシャル・ゲーム
official game
オフィシャルレコード オフィシャル・レコード
official record