オフィスソフト
オフィス・ソフト
☆ Danh từ
Gói phần mềm văn phòng; bộ công cụ văn phòng
新
しい
オフィスソフト
を
インストール
して、
仕事
の
効率
が
上
がりました。
Tôi đã cài đặt bộ công cụ văn phòng mới và hiệu suất công việc đã tăng lên.

オフィスソフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフィスソフト

Không có dữ liệu