オフィス街
オフィスがい
☆ Danh từ
Khu kinh doanh, văn phòng

オフィス街 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフィス街
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
văn phòng
オフィスコンピューター オフィスコンピュータ オフィス・コンピューター オフィス・コンピュータ
máy tính văn phòng
オフィスレディー オフィスレディ オフィス・レディー オフィス・レディ
female office worker, office lady, OL
オフィスXP オフィスXP
Microsoft Office XP
オフィス365 オフィス365
phần mềm microsoft office 365
オフィスランドスケープ オフィス・ランドスケープ
cảnh quan văn phòng