オフショア開発
オフショアかいはつ
Phát triển ra nước ngoài
Phát triển ra ngoài
☆ Danh từ
Phát triển thuê ngoài

オフショア開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフショア開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
オフショア オフショー オフショア
ngoài khơi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
哆開 哆開
sự nẻ ra
オフショア市場 オフショアいちば オフショアしじょう
offshore
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company