オフバランス・シート
オフバランス・シート
Các khoản mục ngoài bảng cân đối (off-balance sheet)
Các mục ngoại bảng
Tài trợ vốn ngoài bảng
Tài trợ ngoài bảng cân đối
オフバランス・シート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オフバランス・シート
オフバランス取引 オフバランスとりひき
các giao dịch tài chính không được ghi lại trên bảng cân đối kế toán của công ty
シート シート
chỗ ngồi.
ウレタン シート ウレタン シート ウレタン シート
tấm urethane
スチレンブタジエン シート スチレンブタジエン シート スチレンブタジエン シート
tấm styrene butadiene (SBR)
エチレンプロピレン シート エチレンプロピレン シート エチレンプロピレン シート
tấm EPDM
クロロプレン シート クロロプレン シート クロロプレン シート
bảng neoprene
タイヤクリーナー(シート) タイヤクリーナー(シート)
chất tẩy rửa lốp xe (dạng tờ)
UVシート UVシート
Bạt uv