Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オフ
sự tắt; sự thôi; ngắt
オフ会 オフかい
cuộc gặp offline
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa
オフショルダー オフ・ショルダー
Áo
ペイオフ ペイ・オフ
bảo hiểm tiền gửi
ラインオフ ライン・オフ
line off
オフマイク オフ・マイク
off mike
オフフック オフ・フック
off hook (line), OH