オブジェ
☆ Danh từ
Mẫu vật (hội họa, điêu khắc...)
管理対象オブジェ
Mẫu đối tượng quản lý
オブジェ・デック
Bàn mẫu
オブジェ・テープ
Băng mẫu

オブジェ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オブジェ
メインオブジェ メイン・オブジェ
artistic centrepiece (centerpiece), main component of a display