オブジェクト
オブジェクト
Biến đối tuợng
☆ Danh từ
Vật

オブジェクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オブジェクト
オブジェクト図 オブジェクトず
sơ đồ đối tượng
アクティブオブジェクト アクティブ・オブジェクト
đối tượng hoạt động
オブジェクトクラス オブジェクト・クラス
lớp đối tượng
オブジェクトブラウザ オブジェクト・ブラウザ
trình duyệt đối tượng
ジョブオブジェクト ジョブ・オブジェクト
đối tượng công việc
オブジェクトライブラリ オブジェクト・ライブラリ
thư viện các đối tượng
アシスタントオブジェクト アシスタント・オブジェクト
đối tượng hỗ trợ
インラインオブジェクト インライン・オブジェクト
đối tượng nội tuyến