オブセッション
☆ Danh từ
Nỗi ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh
彼
は
成功
への
オブセッション
に
囚
われている。
Anh ấy đang bị ám ảnh bởi sự thành công.

オブセッション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オブセッション

Không có dữ liệu