オブラート
☆ Danh từ
Màng bột (để bọc kẹo hay thuốc)
不快
な
事実
を
オブラート
に
包
む
Che giấu sự thực phũ phàng
Người đi tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo.
Giấy nến

オブラート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オブラート
オブラートに包む オブラートにつつむ
sử dụng một biểu thức gián tiếp