オプション
オプション
Quyền chọn
☆ Danh từ
Lựa chọn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lựa chọn; quyền lựa chọn
〜
取引
Giao dịch có kèm theo quyền lựa chọn trong buôn bán hàng hóa hay cổ phiếu .

Bảng chia động từ của オプション
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オプションする |
Quá khứ (た) | オプションした |
Phủ định (未然) | オプションしない |
Lịch sự (丁寧) | オプションします |
te (て) | オプションして |
Khả năng (可能) | オプションできる |
Thụ động (受身) | オプションされる |
Sai khiến (使役) | オプションさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オプションすられる |
Điều kiện (条件) | オプションすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オプションしろ |
Ý chí (意向) | オプションしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オプションするな |
オプション được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オプション
オプション
オプション
sự lựa chọn
オプション 安全ベスト
オプション あんぜんベスト オプション あんぜんベスト オプション あんぜんベスト
Tùy chọn áo phản quang an toàn.
オプション シールド(防災面)
オプション シールド(ぼうさいめん) オプション シールド(ぼうさいめん) オプション シールド(ぼうさいめん)
tùy chọn tấm chắn (mặt nạ phòng hộ)
オプション トランシーバー
オプション トランシーバー オプション トランシーバー オプション トランシーバー
tùy chọn cho máy thu phát (các phụ kiện đi kèm với máy thu phát, như anten phụ, tai nghe.
Các từ liên quan tới オプション
床カッター用オプション とこカッターようオプション ゆかカッターようオプション
phụ kiện cho máy cắt sàn
TOPIXオプション TOPIXオプション
quyền chọn chỉ số topix
ノックアウト・オプション ノックアウト・オプション
kích hoạt hết hiệu lực
バリア・オプション バリア・オプション
quyền chọn rào chắn
ノックイン・オプション ノックイン・オプション
kích hoạt có hiệu lực
オプションキー オプション・キー
phím tùy chọn
ストラップオプション ストラップ・オプション
tùy chọn cầu nối
ジャンパオプション ジャンパ・オプション
tùy chọn cầu nối