Các từ liên quan tới オプティカル・サウンド
quang học; liên quan đến ánh sáng
オプティカルスキャナ オプティカル・スキャナ
bộ quét quang
オプティカルマウス オプティカル・マウス
chuột quang
オプティカルプリンタ オプティカル・プリンタ
máy in quang học
オプティカルアート オプティカル・アート
nghệ thuật quang học; nghệ thuật thị giác
âm thanh.
サウンドソース サウンド・ソース
nguồn âm thanh
バックグラウンドサウンド バックグラウンド・サウンド
nhạc nền